CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP POTASSIUM PERMANGANATE – KMNO4 – THUỐC TÍM 99%
Thông tin POTASSIUM PERMANGANATE – KMNO4 – THUỐC TÍM 99% chi tiết:
Tính chất vật lý của kali permanganat:
- Trạng thái vật lý: Kali permanganat tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể.
- Màu sắc: Nó có màu tím đậm đặc trưng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của kali permanganat là khoảng 158,03 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Kali permanganat có điểm nóng chảy 240 °C (464 °F). Khi nhiệt độ vượt qua điểm nóng chảy, nó chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng.
- Độ hòa tan: Kali permanganat hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu hồng hoặc tím đậm.
Tính chất hóa học của kali permanganat:
- Oxi hóa mạnh: Kali permanganat là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra oxy tự do trong quá trình phản ứng hóa học.
- Tác dụng với chất khử: Kali permanganat có thể tác dụng với các chất khử và thực hiện các phản ứng oxi hóa-khử.
- Tác dụng với hợp chất hữu cơ: Nó có thể oxi hóa các hợp chất hữu cơ, gây ra các phản ứng cháy hoặc phân hủy.
- Tác dụng với các chất không hữu cơ: Kali permanganat cũng có thể tác dụng với các chất không hữu cơ, như axit sulfuric, tạo thành các sản phẩm phản ứng khác nhau.
- Tác dụng với vi khuẩn, nấm và virus: Kali permanganat có khả năng diệt khuẩn và kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn, nấm và virus trong một số ứng dụng y tế và xử lý nước.
Lưu ý rằng kali permanganat là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc gây tổn thương nếu không được sử dụng đúng cách. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Kali permanganat có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của kali permanganat:
- Y tế: Potassium permanganate được sử dụng để xử lý vết thương, bỏng nhẹ và nhiễm trùng da. Nó có khả năng diệt khuẩn, nấm và virus, và thường được sử dụng để làm sạch và khử trùng vùng da xung quanh vết thương.
- Xử lý nước: Kali permanganat được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và một số chất khử trùng. Nó cũng có thể được sử dụng để khử màu và mùi trong nước
- Quá trình oxi hóa: Kali permanganat có tính chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong các quá trình oxi hóa trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Nó có thể được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, loại bỏ chất ô nhiễm và tạo màu cho một số sản phẩm.
- Phân tích hóa học: Kali permanganat được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định hàm lượng của một số chất, như sắt, hợp chất hữu cơ và các chất khác.
- Sản xuất chất tẩy: Kali permanganat có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất chất tẩy, đặc biệt là chất tẩy oxy.
- Công nghiệp khác: Kali permanganat có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ngành dệt nhuộm, ngành bột giấy, sản xuất thuốc nhuộm và công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Ứng dụng khác: KMnO4 còn được sử dụng trong việc thí nghiệm hóa học ở các trường học. Potassium Permanganate còn sử dụng để điều chỉnh độ PH và xử lý chất thải.
Lưu ý rằng một số ứng dụng của kali permanganat yêu cầu sự sử dụng cẩn thận và tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng