CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP KMR SPECFLOC C1492 POLYMER CATION
Thông tin KMR SPECFLOC C1492 POLYMER CATION chi tiết:
Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492, hay Chất trợ lắng C1492. Là một flocculant cationic được thiết kế để cải thiện hiệu quả keo tụ và lắng trong xử lý nước và nước thải. Sản phẩm này giúp tạo bông lớn, dễ lắng, giảm thiểu khối lượng bùn thải và nâng cao chất lượng nước. Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tên sản phẩm: Polymer cation KMR SPECFLOC C1492.
Tên gọi khác: C1492 Flocculant, Cationic Polymer KMR, KMR SPECFLOC C-1492, Cationic Flocculant C1492, KMR C1492, C1492 Coagulant, Flocculant KMR C-1492, Chất keo tụ cation C1492, Polymer xử lý nước C1492, Chất keo tụ C1492, Chất trợ lắng C1492.
Số CAS: 26161-33-5
Xuất xứ: Anh
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.
Tính chất vật lý
- Dạng: Bột hoặc lỏng, thường có màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Khối lượng riêng: Khoảng từ 1,0 đến 1,2 g/cm³.
- Hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
- Độ pH: Dung dịch thường có độ pH gần trung tính.
- Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định rõ, vì là polymer; thường ổn định ở nhiệt độ cao.
- Độ nhớt: Có độ nhớt cao, tăng khi nồng độ polymer trong dung dịch tăng.
- Tính ổn định: Khá ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học
- Tính chất ion: Là polymer cationic, KMR SPECFLOC C-1492 mang điện tích dương, cho phép nó tương tác hiệu quả với các hạt mang điện tích âm, thúc đẩy quá trình keo tụ và tạo bông.
- Khả năng keo tụ: Polymer này có khả năng kết hợp với các hạt rắn trong nước, giúp tạo ra các khối bông lớn, dễ lắng, từ đó cải thiện chất lượng nước.
- Tính tương hợp: KMR SPECFLOC C-1492 có khả năng tương thích tốt với nhiều loại hóa chất khác trong quy trình xử lý, như các chất keo tụ và chất trợ lắng khác.
- Tính ổn định: Polymer này duy trì tính ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ, giúp đảm bảo hiệu quả trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Phản ứng với các ion kim loại: Có khả năng tương tác với các ion kim loại trong nước, giúp loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước.
- Tính hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt và đồng nhất, thuận tiện cho quá trình sử dụng.
Ứng dụng của Polymer cation KMR SPECFLOC C1492 – Chất trợ lắng C1492
- Xử lý nước thải: C1492 giúp cải thiện quá trình keo tụ và lắng trong nước thải sinh hoạt và công nghiệp, nâng cao hiệu quả loại bỏ chất cặn bẩn.
- Xử lý nước cấp: Ứng dụng trong ngành cấp nước để làm trong nước, loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng nước đầu ra.
- Ngành sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách bùn, giảm thiểu lượng bùn thải và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Hỗ trợ trong xử lý nước để sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm cuối cùng.
- Ngành khai thác mỏ: Giúp xử lý nước thải từ khai thác khoáng sản, giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ nguồn nước.
- Xử lý bùn: C1492 có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất trong xử lý bùn, giảm khối lượng bùn sau khi lắng.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình xây dựng để xử lý nước thải, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
1. Xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng của Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong xử lý nước thường dao động từ 0,1% đến 0,5% so với tổng khối lượng của dung dịch.
- Xử lý nước thải: Thường sử dụng khoảng 0,2% đến 0,5% để tối ưu hóa khả năng lắng và tách bùn.
2. Sản xuất giấy
Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong sản xuất giấy thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% so với tổng trọng lượng bột giấy. Cụ thể:
- Chất tạo độ dẻo: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,5% để cải thiện độ bền và khả năng giữ nước của giấy.
- Chất trợ lắng: Có thể sử dụng ở mức khoảng 0,1% đến 0,3% để hỗ trợ quá trình lắng trong sản xuất giấy.
- Chất ổn định: Tùy vào yêu cầu cụ thể, tỉ lệ cũng có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% để duy trì tính đồng nhất và ổn định của sản phẩm.
Ngành thực phẩm và đồ uống
Tỉ lệ sử dụng Polymer cation KMR SPECFLOC C-1492 trong ngành thực phẩm và đồ uống thường dao động từ 0,1% đến 0,5%, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số ví dụ bao gồm:
- Chất tạo gel hoặc nhũ hóa: Tỉ lệ khoảng 0,2% đến 0,5% để cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.
- Chất ổn định: Trong các sản phẩm nước trái cây hoặc đồ uống chế biến, tỉ lệ thường là từ 0,1% đến 0,3%.
- Chất tăng cường độ nhớt: Tỉ lệ có thể dao động từ 0,1% đến 0,4% để điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm lỏng.
An toàn khi sử dụng
- Đọc tài liệu an toàn: Trước khi sử dụng, hãy tham khảo thẻ dữ liệu an toàn (MSDS) để hiểu rõ về tính chất, nguy hiểm và biện pháp ứng phó.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ:
- Đeo găng tay chịu hóa chất.
- Sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt.
- Đeo khẩu trang hoặc mặt nạ nếu cần thiết, đặc biệt khi làm việc trong môi trường bụi.
- Làm việc trong không gian thông thoáng: Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió để tránh hít phải bụi hoặc hơi từ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tối đa tiếp xúc với da và mắt. Nếu bị tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng