Thông tin sản phẩm
1. Tổng quan về Potassium Dichromate – Kali Đicromat – K2Cr2O7
Potassium dichromate, còn được gọi là kali dicromat, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K2Cr2O7. Nó là muối kali của axit dicromic. Kali dicromat là một chất rắn màu cam đỏ sáng và có tính chất oxi hóa mạnh.
Dưới dạng tinh thể, kali dicromat có cấu trúc tinh thể orthorhombic. Nó tan trong nước và tạo ra một dung dịch màu cam và mạnh mẽ. Kali dicromat cũng có thể tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và acetone.
Một trong những tính chất quan trọng của kali dicromat là tính chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và được sử dụng rộng rãi như một chất tẩy, chất oxi hóa, chất xúc tác và chất chống cháy.
Tuy nhiên, kali dicromat cũng là một chất độc và gây cháy mạnh. Nó có thể gây kích ứng và gây tổn thương cho da, mắt và hệ hô hấp. Nếu được sử dụng không đúng cách hoặc xử lý không an toàn, kali dicromat có thể gây nguy hiểm cho con người và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Dichromate – Kali Dichromat – K2Cr2O7
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của potassium dichromate:
Tính chất vật lý:
- Công thức hóa học: K2Cr2O7
- Khối lượng phân tử: 294,18 g/mol
- Trạng thái vật lý: Chất rắn
- Màu sắc: Cam đỏ sáng
- Điểm nóng chảy: 398 °C
- Điểm sôi: Không phân hủy, mà chuyển trực tiếp thành dạng hơi
- Mật độ: 2,676 g/cm³
- Tan trong nước: Kali dichromat tạo ra dung dịch cam đỏ và mạnh mẽ khi tan trong nước.
Tính chất hóa học:
- Tính chất oxi hóa: Kali dichromat là một oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, thường được sử dụng làm chất tẩy và chất oxi hóa trong quá trình hóa học.
- Tính chất độc: Kali dichromat là một chất độc và gây kích ứng. Nó có thể gây tổn thương cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi hít phải hoặc tiếp xúc dài hạn, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Tính chất cháy: Kali dichromat có khả năng gây cháy mạnh khi tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc chất dễ cháy. Việc tiếp xúc với các chất không tương thích có thể gây phản ứng phóng điện và cháy.
Lưu ý rằng potassium dichromate là một chất độc và gây nguy hiểm, cần tuân thủ các quy định an toàn và xử lý cẩn thận khi làm việc với nó.
3. Ứng dụng của Kali Dichromat – Potassium Dichromate – K2Cr2O7
Potassium dichromate (K2Cr2O7) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của kali dicromat:
- Chất tẩy và làm sạch: Kali dichromat được sử dụng trong các chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu, chẳng hạn như vết gỉ, vết bẩn do dầu mỡ, và vết ố trên các bề mặt kim loại.
- Chất oxi hóa: Kali dichromat là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong các quá trình oxi hóa hóa học. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, ví dụ như trong quá trình tổng hợp hữu cơ, phản ứng redox, và phân tích hóa học.
- Chất xúc tác: Kali dichromat có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, như phản ứng oxi hóa, phản ứng chuyển hóa và phản ứng polymer.
- Chất chống gỉ: Do tính chất oxi hóa mạnh, kali dichromat có thể được sử dụng làm chất chống gỉ cho kim loại, bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn.
- Chất chống cháy: Kali dichromat có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số ứng dụng chống cháy, như trong các chất chống cháy cho gỗ và vật liệu bên ngoài.
Lưu ý rằng việc sử dụng kali dichromat phải tuân thủ các quy định an toàn và chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của những người có kiến thức và kỹ năng về an toàn hóa học.
4. Cách bảo quản và sử dụng Kali Dichromat – Potassium Dichromate – K2Cr2O7
Bảo quản và sử dụng potassium dichromate (K2Cr2O7) đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng kali dicromat:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong bình chứa kín, chất liệu phù hợp và được đặt trong một khu vực riêng biệt, có đủ thông gió và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt cao.
- Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, chất dễ cháy và các chất không tương thích khác.
- Đảm bảo bao bì và nhãn trên bình chứa còn nguyên vẹn và dễ đọc để nhận biết chất.
Sử dụng:
- Đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh sự tập trung của hơi hay bụi kali dicromat.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, áo bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi kali dicromat và tiếp xúc trực tiếp với nó.
- Hạn chế việc sử dụng kali dicromat trong không gian hẹp và đảm bảo sự thông gió đầy đủ.
- Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn tương ứng.
Xử lý chất thải:
- Kali dichromat được coi là chất thải nguy hiểm và phải được xử lý một cách an toàn và tuân thủ quy định về môi trường và an toàn.
- Không xả chất thải kali dicromat vào cống thoát nước hoặc môi trường.
- Điều chỉnh và xử lý chất thải kali dicromat theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ là một tóm tắt chung và cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý trong vùng của bạn khi làm việc với kali dichromat.