CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP EOA – POLYETHYLENE GLYCOL 4000
Thông tin EOA – POLYETHYLENE GLYCOL 4000 chi tiết:
POLYETHYLENE GLYCOL 4000, thường được viết tắt là PEG 4000, là một hợp chất hữu cơ quan trọng và đa dụng trong nhiều lĩnh vực. Đây là một loại polymer không màu, không mùi, và có độ nhớt cao. PEG 4000 thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc màu sáng.
PEG 4000 được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm như một thành phần kết dính và làm đặc, cũng như trong sản xuất các dạng thuốc như viên nang mềm và dung dịch uống. Ngoài ra, nó cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như tạo chất tạo đặc, chất chống đông, và trong công nghiệp dầu khí.
Với tính chất đa dạng và khả năng thích ứng, PEG 4000 là một thành phần quan trọng giúp cải thiện và tối ưu hóa nhiều sản phẩm và quy trình sản xuất.
Tính chất Vật lý:
- Trạng thái vật lý: PEG 4000 thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc màu sáng. Nó là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- Điểm nóng chảy: PEG 4000 có điểm nóng chảy tương đối thấp, khoảng từ 52 độ C đến 57 độ C.
- Độ tan trong nước: PEG 4000 hoàn toàn tan trong nước, tạo thành các dung dịch trong nước trong nhiều ứng dụng.
- Độ nhớt: PEG 4000 có độ nhớt cao, và độ nhớt này có thể thay đổi tùy theo nồng độ và điều kiện nhiệt độ.
Tính chất Hóa học:
- Không phản ứng với nước: PEG 4000 là một polymer không phản ứng với nước, điều này có nghĩa là nó không tham gia vào các phản ứng hóa học với nước.
- Khả năng tạo phức: PEG 4000 có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, và điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất của nó trong nhiều ứng dụng.
- Tính ổn định: PEG 4000 thường rất ổn định trong các điều kiện bình thường, và nó không dễ bị phân hủy hoặc đóng kết mạng trong thời gian ngắn.
- Tính an toàn: PEG 4000 thường được coi là an toàn cho sức khỏe và không độc hại trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ hợp chất nào, việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm là quan trọng.
4.1. Ngành dược phẩm
Polyethylene Glycol 4000 (PEG 4000) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm do tính chất đa dạng và hữu ích của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của PEG 4000 trong ngành dược phẩm:
- Tạo thành phần chất tạo đặc: PEG 4000 thường được sử dụng làm chất tạo đặc trong nhiều loại thuốc, bao gồm viên nang mềm và thuốc uống. Nó giúp làm tăng độ nhớt của dạng thuốc, làm cho việc nén và đóng gói thuốc trở nên dễ dàng hơn.
- Dung dịch tiêm và chất truyền nội tiết: PEG 4000 có thể được sử dụng để tạo dung dịch tiêm và chất truyền nội tiết, chẳng hạn như chất truyền glucose. Nó có khả năng hòa tan nhiều dạng thuốc khác nhau và cải thiện sự hấp thụ của chúng trong cơ thể.
- Thuốc tiêu hóa: PEG 4000 thường được sử dụng trong sản xuất thuốc tiêu hóa, chẳng hạn như các sản phẩm dùng để điều trị táo bón hoặc chuẩn bị cho các thủ thuật y tế như xạ trị.
- Sản phẩm chăm sóc da: Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, PEG 4000 có thể được sử dụng để tạo ra kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm khác để cải thiện cấu trúc và độ nhớt của sản phẩm.
- Dược phẩm tùy chỉnh: PEG 4000 cũng có thể được sử dụng trong việc tạo ra các dạng thuốc tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của bệnh nhân, ví dụ như làm thuốc hoàn thiện (compounded medications).
- Nghiên cứu và phát triển dược phẩm: PEG 4000 thường được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các công thức thuốc mới do khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau và tương thích với nhiều loại thuốc.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng