CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP DUNG MÔI GLYCERINE – GLYCEROL – C3H8O3, MALAYSIA
Thông tin DUNG MÔI GLYCERINE – GLYCEROL – C3H8O3, MALAYSIA chi tiết:
Thông tin sản phẩm
1. Dung môi Glycerine – Glycerol – C3H8O3 là gì?
Glycerine (còn được gọi là glycerin hoặc glycerol) là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt. Nó thuộc về một loại hợp chất hữu cơ được gọi là an-đehit cồn, với công thức hóa học là C3H8O3.
Glycerine có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của glycerine là trong ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm mềm, chất giữ ẩm và chất bảo quản trong các sản phẩm như xà phòng, kem dưỡng da, mỹ phẩm, và nhiều loại sản phẩm chăm sóc tóc.
Glycerine cũng có ứng dụng trong ngành y tế. Nó có khả năng giữ nước và làm mềm da, do đó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm y khoa. Ngoài ra, glycerine còn được sử dụng trong sản xuất thuốc, như một thành phần trong một số thuốc ho, thuốc mỡ và dung dịch tránh thai.
Ngoài ra, glycerine còn được sử dụng trong ngành thực phẩm và công nghiệp. Nó có thể được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo ngọt và chất bảo quản trong thực phẩm, nhưng cần tuân thủ các quy định an toàn và liều lượng sử dụng. Trong ngành công nghiệp, glycerine có thể được sử dụng làm dung môi, chất chống đông và chất chống đóng cặn trong các quy trình sản xuất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Dung môi Glycerine – Glycerol – C3H8O3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của glycerine:
Tính chất vật lý của glycerine:
- Trạng thái: Glycerine là một chất lỏng không màu và không mùi ở nhiệt độ phòng.
- Điểm nóng chảy: Glycerine có điểm nóng chảy khoảng 17-18°C (63-64°F).
- Điểm sôi: Điểm sôi của glycerine là khoảng 290°C (554°F).
- Tỷ trọng: Tỷ trọng của glycerine là khoảng 1,26 g/cm³.
- Hòa tan: Glycerine hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác.
Tính chất hóa học của glycerine:
- Tính chất chống ôxi hóa: Glycerine có khả năng chống ôxi hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
- Tính chất chất tạo phức: Glycerine có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, tạo ra các hợp chất phức chất lượng.
- Tính chất tạo màng: Glycerine có khả năng tạo màng và làm mềm màng, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho các bề mặt.
- Tính chất tương phản: Glycerine có khả năng tương phản với một số chất, chẳng hạn như axit nitric nồng độ cao, tạo ra các phản ứng tỏa nhiệt mạnh.
Ngoài ra, glycerine cũng có tính chất không độc và ít gây kích ứng, làm cho nó trở thành một chất an toàn để sử dụng trong các ứng dụng y tế, chăm sóc cá nhân và thực phẩm.
3. Ứng dụng của Dung môi Glycerine – Glycerol – C3H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Glycerine có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của glycerine:
3.1. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
Glycerine được sử dụng làm chất làm mềm, chất giữ ẩm và chất bảo quản trong các sản phẩm như xà phòng, kem dưỡng da, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa, mỹ phẩm y tế, và nhiều sản phẩm khác.
Glycerin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm theo các cách sau:
- Kem dưỡng da: Thêm glycerin vào công thức kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó có thể được hòa tan trong pha nước hoặc pha dầu của kem dưỡng da. Glycerin có thể được thêm vào giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất.
- Sữa dưỡng da và lotion: Glycerin có thể được thêm vào công thức sữa dưỡng da và lotion để giữ ẩm và làm mềm da. Nó có thể được pha trộn với các thành phần khác trong giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất.
- Xà phòng: Glycerin có thể được thêm vào công thức xà phòng để làm mềm da và cung cấp độ ẩm. Nó có thể được hòa tan trong dung dịch kiềm để tạo ra xà phòng, hoặc có thể được thêm vào giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất xà phòng.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Glycerin có thể được thêm vào dầu gội, dầu xả hoặc kem tạo kiểu để cung cấp độ ẩm và làm mềm tóc. Nó có thể được pha trộn với các thành phần khác trong công thức sản phẩm chăm sóc tóc.
Vậy sử dụng Glycerine trong mĩ phẩm với tỉ lệ như thế nào cho an toàn và hiệu quả?
Glycerin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm theo các cách sau:
- Kem dưỡng da: Thêm glycerin vào công thức kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó có thể được hòa tan trong pha nước hoặc pha dầu của kem dưỡng da. Glycerin có thể được thêm vào giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất.
- Sữa dưỡng da và lotion: Glycerin có thể được thêm vào công thức sữa dưỡng da và lotion để giữ ẩm và làm mềm da. Nó có thể được pha trộn với các thành phần khác trong giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất.
- Xà phòng: Glycerin có thể được thêm vào công thức xà phòng để làm mềm da và cung cấp độ ẩm. Nó có thể được hòa tan trong dung dịch kiềm để tạo ra xà phòng, hoặc có thể được thêm vào giai đoạn pha nước hoặc pha dầu của quá trình sản xuất xà phòng.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Glycerin có thể được thêm vào dầu gội, dầu xả hoặc kem tạo kiểu để cung cấp độ ẩm và làm mềm tóc. Nó có thể được pha trộn với các thành phần khác trong công thức sản phẩm chăm sóc tóc.
3.2. Ngành thực phẩm:
Glycerin được sử dụng trong ngành thực phẩm với các ứng dụng và cách sử dụng như sau:
- Chất làm ẩm và chất tạo ngọt: Glycerin có khả năng hút ẩm mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất làm ẩm trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, mứt, đồ uống, nước ép trái cây và sản phẩm bánh kẹo khác. Ngoài ra, glycerin cũng có khả năng tạo ngọt tự nhiên nhẹ, do đó có thể được sử dụng làm chất tạo ngọt trong một số sản phẩm thực phẩm.
- Chất bảo quản: Glycerin có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn của các sản phẩm thực phẩm.
- Chất làm mềm và chất làm ngọt: Glycerin có tính chất làm mềm và làm ướt, do đó nó có thể được sử dụng để cải thiện độ mềm mịn và độ ẩm của các sản phẩm như bánh kẹo, bánh mỳ, bánh quy và kem. Ngoài ra, nó cũng có khả năng tạo cảm giác ngọt nhẹ và làm tăng độ ngọt tự nhiên của các sản phẩm thực phẩm.
- Chất làm đặc: Glycerin có tính chất làm đặc và làm tăng độ nhớt, do đó nó có thể được sử dụng để cải thiện độ nhớt và kết cấu của một số sản phẩm thực phẩm như nước mắm, sốt và gia vị.
- Sản xuất đồ uống: Glycerin có thể được sử dụng trong công thức sản xuất đồ uống để cung cấp độ ẩm, cải thiện độ mềm mịn và tạo cảm giác mượt mà. Nó thường được sử dụng trong các loại đồ uống như nước ngọt, nước ép trái cây và các loại đồ uống có cồn.
3.3. Ngành y tế:
3.4. Công nghiệp:
Glycerine có ứng dụng trong ngành công nghiệp làm dung môi, chất chống đông, chất chống đóng cặn và chất tạo bọt. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in, chất tẩy rửa, chất tạo màng và nhiều ngành công nghiệp khác.
3.5. Sản xuất nhiên liệu sinh học:
Glycerine có thể được chuyển đổi thành biodiesel thông qua quá trình transester hóa, làm cho nó trở thành một nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dung môi Glycerine – Glycerol – C3H8O3
Để bảo quản glycerin và đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
- Glycerin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
- Đậy kín nắp chai sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và chất tác động bên ngoài.
- Tránh lưu trữ glycerin gần các chất dễ cháy hoặc chất ôxi hóa mạnh.
An toàn:
- Khi làm việc với glycerin, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Tránh hít phải hơi hoặc bụi glycerin. Đảm bảo làm việc trong khu vực có đủ thông gió.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc ngẫu nhiên với glycerin trên da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu bất thường hoặc khó chịu, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu nuốt phải glycerin hoặc có triệu chứng khó thở hoặc khó chịu, ngay lập tức tìm sự trợ giúp y tế.
Lưu ý rằng glycerin có tính chất an toàn và không gây nguy hiểm đáng kể khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào hoặc triệu chứng không bình thường sau khi tiếp xúc, hãy tìm sự tư vấn và trợ giúp y tế ngay lập tức.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng